Kim loại là một trong những vật liệu quan trọng và phổ biến nhất trong đời sống và sản xuất công nghiệp hiện nay. Từ những vật dụng hàng ngày đến các công trình xây dựng, máy móc, thiết bị công nghệ, kim loại luôn giữ vai trò thiết yếu với nhiều đặc tính ưu việt như độ bền, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt.
Tuy nhiên, để hiểu rõ kim loại là gì, đặc điểm kỹ thuật đến các ứng dụng đa dạng là điều không phải ai cũng biết. Trong bài viết này, Phế Liệu Sơn Báu sẽ cùng bạn khám phá toàn diện về kim loại, giúp bạn có cái nhìn sâu sắc và đầy đủ nhất về loại vật liệu quen thuộc nhưng đầy tiềm năng này.
Kim loại là gì?
Kim loại thường được nhận biết qua đặc điểm sáng bóng, tính dẻo dễ uốn và khả năng rèn luyện cao, cùng với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt hiệu quả. Về mặt hóa học, kim loại là những nguyên tố được tạo thành từ các ion dương và liên kết kim loại đặc trưng. Ngoài ra, kim loại được phân biệt với á kim và phi kim dựa trên mức độ ion hóa. Trong bảng tuần hoàn, kim loại chiếm khoảng 80% số nguyên tố, trong khi á kim và phi kim chỉ chiếm khoảng 20%.
Mặc dù vị trí của kim loại chiếm đa số trên bảng tuần hoàn, nhưng trong tự nhiên, số lượng phi kim lại nhiều hơn kim loại. Một số kim loại phổ biến có thể kể đến như đồng (Cu), vàng (Au), sắt (Fe), nhôm (Al), bạc (Ag), và kẽm (Zn).
Nắp hố ga thường được chế tạo từ các kim loại như gang hoặc thép nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực lớn khi có tải trọng từ các phương tiện di chuyển. Tính năng chống ăn mòn và dễ gia công của kim loại ảnh hưởng đáng kể đến tuổi thọ cũng như hiệu quả sử dụng của nắp hố ga trong môi trường thực tế.

Kim loại có tính chất vật lý và tính chất hoá học gì?
Cũng giống như các loại vật liệu khác, kim loại cũng có những đặc điểm về cơ, lý tính và hóa học đặc trưng riêng biệt.
Tính chất vật lý
Kim loại thường có màu ánh kim, độ cứng cao, dễ dát mỏng và gia công thành nhiều hình dạng khác nhau. Nhờ cấu trúc ion đặc trưng, kim loại dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt, đồng thời thường có điểm nóng chảy cao. Chúng cũng có tính từ và tính giãn nở nhiệt nóng giãn ra, gặp lạnh co lại. Ở điều kiện thường, kim loại thường ở trạng thái rắn, trừ một vài trường hợp như thủy ngân và copernixi.
Về cơ tính, kim loại và hợp kim có độ đàn hồi tốt, tính dẻo, độ bền kéo, độ bền nén nhất định và khả năng chịu lực kéo, nén tùy thuộc vào từng loại. Kim loại là vật liệu lý tưởng cho nhiều phương pháp gia công như đột, dập, chấn, đúc, rèn, cắt gọt và hàn mài. Đặc biệt, qua công nghệ nhiệt luyện, các đặc tính cơ học của kim loại có thể được điều chỉnh để phù hợp với từng ứng dụng.
Tính chất hoá học
Kim loại dễ dàng phản ứng hóa học với nước, axit, muối và phi kim để tạo thành nhiều hợp chất khác nhau, đôi khi có hoặc không cần chất xúc tác.
- Phản ứng với axit: Kim loại tác dụng phản ứng với axit tạo ra muối và khí hidro. Với axit đặc, nóng, sản phẩm có thể là muối nitrat kèm theo các khí như N₂, NO₂, NO hoặc muối sunfat và khí SO₂, H₂S.
- Phản ứng với phi kim: Kim loại khi phản ứng với phi kim như oxi tạo thành oxit; với các phi kim khác như clo, lưu huỳnh sẽ tạo ra muối.
- Phản ứng với nước: Ở nhiệt độ thường hoặc cao, kim loại có thể phản ứng với nước sinh ra bazơ, oxit kim loại kiềm và khí hidro.
- Phản ứng với muối: Kim loại mạnh hơn sẽ thay thế kim loại yếu hơn trong muối, tạo ra muối mới và kim loại mới.

Kim loại được phân thành mấy loại?
Trong cuộc sống hàng ngày, nhiều người cho rằng kim loại rất đa dạng về chủng loại, nhưng thực chất chỉ có bốn nhóm kim loại chính. Mỗi nhóm sở hữu cấu trúc và đặc điểm riêng biệt, từ đó dẫn đến những ứng dụng khác nhau trong sản xuất. Tùy thuộc vào tính chất đặc trưng của từng nhóm, chúng sẽ được sử dụng phù hợp với các mục đích khác nhau.
Kim loại cơ bản
Kim loại cơ bản bao gồm những loại kim loại phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong đời sống và công nghiệp. Đặc điểm nổi bật của nhóm này là khả năng chịu nhiệt tốt, độ bền cao và dễ gia công, dễ phản ứng với môi trường bên ngoài, tạo nên hiện tượng oxi hóa kim loại. Một số kim loại tiêu biểu thuộc nhóm này gồm sắt (Fe), đồng (Cu), nhôm (Al), kẽm (Zn), chì (Pb), thiếc (Sn) và niken (Ni).
Nhóm kim loại này đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp nặng, xây dựng và sản xuất. Ví dụ, sắt là nguyên liệu chính trong sản xuất thép, đồng được sử dụng nhiều trong dây dẫn điện, nhôm phổ biến trong đồ gia dụng và khung cửa, còn kẽm thường được dùng để mạ chống rỉ cho sắt thép.
Kim loại hiếm
Kim loại hiếm là nhóm kim loại có trữ lượng thấp trong tự nhiên hoặc khó khai thác, chế biến. Đặc điểm của nhóm này thường là có tính chất đặc biệt như khả năng từ tính cao, độ dẫn điện tốt ở nhiệt độ thấp hoặc khả năng chịu nhiệt độ cực cao.
Một số kim loại hiếm tiêu biểu bao gồm: đất hiếm (lanthanide), scandium (Sc), yttrium (Y), titanium (Ti), zirconium (Zr), hafnium (Hf), và các kim loại trong nhóm platinum. Nhóm kim loại này đặc biệt quan trọng trong công nghệ cao như điện tử, năng lượng sạch, chế tạo hàng không vũ trụ và quốc phòng.
Giá trị của kim loại hiếm thường cao hơn nhiều so với kim loại cơ bản, phản ánh sự khan hiếm và ứng dụng đặc biệt của chúng trong công nghệ tiên tiến.
Kim loại đen
Kim loại đen là nhóm kim loại có thành phần chính là sắt (Fe), thường có màu tối khi ở dạng nguyên chất. Đặc điểm nổi bật của nhóm này là khả năng từ tính mạnh, độ bền cơ học cao và giá thành tương đối thấp.
Kim loại đen gồm sắt, gang, và các loại thép (hợp kim sắt-carbon với hàm lượng carbon dưới 2%). Đây là nhóm kim loại được sử dụng nhiều nhất trong công nghiệp nặng, xây dựng cơ bản, sản xuất máy móc, thiết bị và phương tiện vận tải.
Ưu điểm của kim loại đen là chi phí sản xuất thấp, dễ tìm nguồn nguyên liệu và có tính năng cơ học tốt. Tuy nhiên, nhược điểm chính là dễ bị ăn mòn, đòi hỏi các biện pháp bảo vệ bề mặt như sơn, mạ hoặc phủ lớp bảo vệ.
Kim loại màu
Kim loại màu là nhóm kim loại không chứa sắt làm thành phần chính, thường có màu sắc đặc trưng và không có tính từ. Đặc điểm nổi bật của kim loại màu là khả năng chống ăn mòn tốt, trọng lượng nhẹ và khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt cao. Bên cạnh đó, so với kim loại đen, nhiệt độ nóng chảy kim loại màu thấp hơn nên khả năng đúc dễ dàng hơn.
Nhóm kim loại này chia thành 2 loại là kim loại nhẹ và kim loại nặng bao gồm đồng, nhôm, kẽm, chì, thiếc, magiê, titan và các kim loại quý như vàng, bạc, bạch kim. Kim loại màu được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp điện – điện tử, hàng không vũ trụ, y tế, trang sức và trang trí nội thất.
Nhờ khả năng chống ăn mòn tự nhiên và tính thẩm mỹ cao, kim loại màu thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền lâu và giá trị thẩm mỹ. Tuy nhiên, giá thành của kim loại màu thường cao hơn so với kim loại đen.

Ứng dụng phổ biến hiện nay của kim loại là gì?
Kim loại là một trong những vật liệu phổ biến và quan trọng trong đời sống, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ công nghiệp đến sinh hoạt hàng ngày. Chúng đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo ra các sản phẩm phục vụ sản xuất và nhu cầu sống của con người.
Một số lĩnh vực ứng dụng kim loại tiêu biểu bao gồm:
- Trong ngành sản xuất: kim loại như sắt, thép, nhôm, kẽm được sử dụng nhiều trong chế tạo máy móc, thiết bị, gia công cơ khí, cũng như sản xuất các chi tiết, phụ kiện, khuôn đúc, phôi vật liệu.
- Trong xây dựng: các loại kim loại cơ bản, đặc biệt là kim loại đen, đóng vai trò quan trọng trong xây dựng các công trình như nhà cao tầng, cầu đường, nhà ở và nhiều kiến trúc khác.
- Trong lĩnh vực giao thông: kim loại là vật liệu chính để làm vỏ xe, các chi tiết máy móc, khớp nối cho các phương tiện như ô tô, xe máy, xe đạp, tàu thủy, máy bay.
- Trong đời sống gia đình: kim loại được sử dụng để chế tạo các đồ dùng như dụng cụ nhà bếp, cầu thang, bàn ghế, cửa cổng, phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày.
- Trong trang trí và thiết kế nội thất: kim loại màu được ưa chuộng nhờ khả năng tạo hình linh hoạt, dễ gia công thành các hoa văn, họa tiết tinh xảo, giúp mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ và tính tiện dụng cho không gian sống.
- Trong nghiên cứu hóa học: kim loại cũng được dùng làm vật liệu phân tích và nghiên cứu phản ứng, từ đó góp phần phát triển nhiều loại vật liệu mới phục vụ cho sự tiến bộ của xã hội.

Giá sắt non hôm nay bao nhiêu? Các yếu tố ảnh hưởng đến giá sắt non
Theo cập nhật mới nhất từ Phế Liệu Sơn Báu, giá sắt non hiện dao động từ 7.000 đến 8.500 VNĐ/kg tùy theo chất lượng và khối lượng. Đối với sắt vụn công nghiệp, giá có thể lên đến 12.000 – 16.000 VNĐ/kg, trong khi sắt công trình, sắt thép xây dựng được thu mua với giá 11.500 – 17.000 VNĐ/kg.
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá sắt non trên thị trường. Chất lượng sắt (độ gỉ sét, độ sạch, độ dày) tác động trực tiếp đến giá thu mua. Khối lượng giao dịch cũng quan trọng – giao dịch số lượng lớn thường được hưởng mức giá ưu đãi hơn. Ngoài ra, xu hướng thị trường thế giới, nhu cầu xây dựng trong nước và chi phí vận chuyển cũng là những nhân tố quyết định giá sắt non.

Xem thêm: Cập nhật bảng giá phế liệu theo ngày theo giờ tại Phế Liệu Sơn Báu
Tại sao nên chọn Phế Liệu Sơn Báu để thanh lý sắt non?
Phế Liệu Sơn Báu là đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực thu mua phế liệu kim loại bao gồm đồng, nhôm, sắt, inox và các loại kim loại màu khác tại TP.HCM và các tỉnh lân cận như Bình Dương, Đồng Nai. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi đã xây dựng được quy trình thu mua chuyên nghiệp và hiệu quả.
Phế Liệu Sơn Báu sở hữu đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản, trang bị máy móc chuyên dụng hiện đại và phương tiện vận chuyển đa dạng. Chúng tôi cam kết thu mua với giá cao hơn thị trường từ 20-30%, thanh toán nhanh chóng và minh bạch. Đặc biệt, dịch vụ thu mua tận nơi 24/7 của chúng tôi giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
Khi liên hệ với Phế Liệu Sơn Báu, khách hàng sẽ được tư vấn chi tiết về giá cả, quy trình thu mua và các chính sách ưu đãi. Chúng tôi cũng cung cấp chế độ hoa hồng hấp dẫn cho người giới thiệu, với mức từ 5 triệu đồng đến 70 triệu đồng tùy theo khối lượng phế liệu.

Kết luận
Kim loại đóng vai trò quan trọng trong nền công nghiệp hiện đại với các đặc tính vật lý và hóa học độc đáo. Hy vọng bài viết này giúp bạn biết được kim loại là gì, các loại kim loại cũng như những ứng dụng riêng biệt trong nhiều lĩnh vực của đời sống.
Khi có nhu cầu thanh lý phế liệu kim loại, Phế Liệu Sơn Báu là đối tác đáng tin cậy với chính sách giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết mang đến giá trị tối ưu cho mọi giao dịch phế liệu của khách hàng.